Some examples of word usage: outland
1. The town was located in a remote outland, far from any major cities.
- Thị trấn đó nằm ở một vùng đất xa xôi, xa xa các thành phố lớn.
2. The outland landscape was breathtaking, with towering mountains and lush forests.
- Khung cảnh ở vùng đất xa xôi đó rất đẹp, với những ngọn núi cao và rừng xanh um tùm.
3. The outland villagers lived a simple and peaceful life, away from the hustle and bustle of the city.
- Các dân làng ở vùng đất xa xôi sống một cuộc sống đơn giản và yên bình, xa xa sự náo nhiệt của thành phố.
4. Exploring the outlands of the country, we discovered hidden waterfalls and secret caves.
- Khám phá vùng đất xa xôi của đất nước, chúng tôi phát hiện ra những thác nước ẩn dật và hang động bí mật.
5. The outland tribes have their own unique customs and traditions that have been passed down for generations.
- Các bộ tộc ở vùng đất xa xôi có phong tục và truyền thống riêng biệt mà đã được truyền lại qua các thế hệ.
6. Despite its outland location, the small village attracted visitors from all over the world due to its charm and natural beauty.
- Mặc dù nằm ở một vùng đất xa xôi, ngôi làng nhỏ thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới bởi sự quyến rũ và vẻ đẹp tự nhiên của nó.