Some examples of word usage: outlasting
1. She was determined to prove her critics wrong by outlasting them in the competition.
- Cô ấy quyết tâm chứng minh sự sai lầm của những người chỉ trích bằng cách vượt qua họ trong cuộc thi.
2. The old oak tree stood tall, outlasting generations of storms and changes.
- Cây sồi cổ thụ đứng cao, vượt qua nhiều thế hệ bão táp và biến đổi.
3. Despite facing numerous challenges, the small business managed to outlast its competitors.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, doanh nghiệp nhỏ vẫn vượt qua được đối thủ của mình.
4. The ancient ruins have outlasted centuries of wars and natural disasters.
- Những di tích cổ đại đã vượt qua hàng thế kỷ của chiến tranh và thiên tai.
5. Their love for each other was strong enough to outlast any hardship or obstacle.
- Tình yêu của họ dành cho nhau đủ mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn hoặc trở ngại.
6. The athlete's endurance allowed him to outlast his competitors in the marathon race.
- Sức bền của vận động viên cho phép anh ta vượt qua đối thủ trong cuộc đua marathon.