Some examples of word usage: outre
1. Her outre fashion choices always turned heads at parties.
-> Những lựa chọn thời trang lạ mắt của cô luôn thu hút sự chú ý tại các buổi tiệc.
2. The artist's outre paintings were unlike anything seen before.
-> Những bức tranh ấn tượng của nghệ sĩ không giống như bất cứ điều gì đã từng được thấy trước đây.
3. The outre design of the new building caused a stir in the architectural world.
-> Thiết kế lạ mắt của toà nhà mới gây sốc trong thế giới kiến trúc.
4. Despite his outre behavior, he was still beloved by his friends.
-> Mặc dù hành vi lạ lùng của anh ta, anh vẫn được bạn bè yêu quý.
5. The outre performance art piece challenged societal norms and expectations.
-> Tác phẩm nghệ thuật biểu diễn lạ mắt đã thách thức các quy tắc và mong đợi của xã hội.
6. The outre film received mixed reviews from critics.
-> Bộ phim lạ mắt nhận được những đánh giá khác nhau từ các nhà phê bình.