Some examples of word usage: outring
1. She was determined to outring her competitors in the upcoming sales competition.
( Cô ấy quyết tâm vượt qua đối thủ trong cuộc thi bán hàng sắp tới.)
2. The team's performance in the last game outrang all expectations.
( Hiệu suất của đội trong trận đấu cuối cùng đã vượt xa tất cả các kỳ vọng.)
3. His generosity always outrings any material possessions.
( Sự hào phóng của anh ấy luôn vượt trội hơn bất kỳ tài sản vật chất nào.)
4. The new technology has the potential to outring traditional methods of communication.
( Công nghệ mới có tiềm năng vượt trội hơn các phương pháp truyền thông truyền thống.)
5. The singer's powerful voice outrang all other performers at the concert.
( Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã vượt qua tất cả các nghệ sĩ khác tại buổi hòa nhạc.)
6. Despite facing many obstacles, she managed to outring all challenges and achieve her goals.
( Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy đã thành công vượt qua tất cả các thách thức và đạt được mục tiêu của mình.)