Some examples of word usage: outspoken
1. She is known for being very outspoken about her political beliefs.
( Cô ấy nổi tiếng với sự thẳng thắn về niềm tin chính trị của mình.)
2. The professor is always outspoken in his lectures, never afraid to speak his mind.
( Giáo sư luôn thẳng thắn trong các bài giảng của mình, không bao giờ sợ nói ra ý kiến của mình.)
3. Despite being outspoken, she is always respectful of others' opinions.
( Mặc dù thẳng thắn, cô ấy luôn tôn trọng ý kiến của người khác.)
4. The actor's outspoken criticism of the government has sparked controversy.
( Sự phê phán thẳng thắn của diễn viên về chính phủ đã gây ra tranh cãi.)
5. She is an outspoken advocate for women's rights.
( Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho quyền phụ nữ.)
6. The CEO is known for being outspoken and direct in his communication style.
( Giám đốc điều hành nổi tiếng với cách giao tiếp thẳng thắn và trực tiếp của mình.)