Some examples of word usage: outweigh
1. The benefits of exercising regularly far outweigh the risks of not being active.
(Các lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên nhiều hơn những rủi ro của việc không hoạt động.)
2. The advantages of living in the city outweigh the disadvantages for some people.
(Các lợi ích của việc sống ở thành phố vượt trội hơn nhược điểm đối với một số người.)
3. The cost of repairing the old car will outweigh its value, so it's better to buy a new one.
(Chi phí sửa chữa chiếc xe cũ sẽ vượt trội hơn giá trị của nó, vì vậy tốt hơn là mua một chiếc xe mới.)
4. The importance of education in shaping a child's future outweighs the financial investment required.
(Sự quan trọng của giáo dục trong việc hình thành tương lai của một đứa trẻ vượt trội hơn mức đầu tư tài chính cần thiết.)
5. The safety concerns of traveling alone outweigh the excitement of exploring new places for some people.
(Những lo ngại về an toàn khi đi du lịch một mình vượt trội hơn niềm hứng thú của việc khám phá những địa điểm mới đối với một số người.)
6. The benefits of eating a healthy diet outweigh the convenience of fast food options.
(Các lợi ích của việc ăn một chế độ ăn lành mạnh vượt trội hơn sự tiện lợi của các lựa chọn thức ăn nhanh.)