Some examples of word usage: ovaries
1. The doctor explained that the pain was coming from her ovaries.
Bác sĩ giải thích rằng cơn đau đến từ buồng trứng của cô.
2. The ovaries release eggs during ovulation.
Buồng trứng phát ra trứng trong quá trình rụng trứng.
3. She had to have surgery to remove one of her ovaries.
Cô phải phẫu thuật để loại bỏ một trong hai buồng trứng của mình.
4. The hormones produced by the ovaries play a crucial role in a woman's reproductive system.
Hormon được sản xuất bởi buồng trứng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sinh sản của phụ nữ.
5. Ovarian cancer is a serious condition that affects the ovaries.
Ung thư buồng trứng là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến buồng trứng.
6. She felt a sharp pain in her lower abdomen, near her ovaries.
Cô cảm thấy đau nhói ở phần dưới bụng, gần buồng trứng của mình.