Some examples of word usage: overcomes
1. She overcomes her fear of public speaking by practicing regularly.
( Cô ấy vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông bằng cách luyện tập thường xuyên.)
2. With determination and hard work, he overcomes all obstacles in his path to success.
( Với sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ, anh ấy vượt qua tất cả các trở ngại trên con đường thành công.)
3. The team overcomes a slow start to win the championship.
( Đội bóng vượt qua sự khởi đầu chậm chạp để giành chức vô địch.)
4. Despite facing many challenges, she overcomes them with grace and strength.
( Mặc dù gặp phải nhiều thách thức, cô ấy vượt qua chúng bằng sự duyên dáng và sức mạnh.)
5. He overcomes his shyness by stepping out of his comfort zone and trying new things.
( Anh ấy vượt qua sự nhút nhát bằng cách bước ra khỏi vùng thoải mái và thử nghiệm những điều mới.)
6. The power of love overcomes all obstacles and brings people together.
( Sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi trở ngại và đưa mọi người lại gần nhau.)