1. Overeating can lead to weight gain and other health issues.
- Ẩn thực có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác.
2. I always feel guilty after overeating at a buffet.
- Tôi luôn cảm thấy tội lỗi sau khi ăn quá nhiều ở nhà hàng tự chọn.
3. It's important to listen to your body's hunger cues and avoid overeating.
- Quan trọng là phải lắng nghe tín hiệu đói của cơ thể và tránh ăn quá nhiều.
4. Overeating during the holidays is a common occurrence for many people.
- Ẩn thực trong dịp lễ là một hiện tượng phổ biến đối với nhiều người.
5. My doctor warned me about the dangers of overeating processed foods.
- Bác sĩ cảnh báo tôi về nguy cơ của việc ăn quá nhiều thực phẩm chế biến.
6. I need to work on my portion control to prevent overeating.
- Tôi cần phải làm việc về việc kiểm soát lượng thức ăn của mình để ngăn chặn việc ăn quá nhiều.
An overeating meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overeating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, overeating