Some examples of word usage: overestimate
1. Don't overestimate your abilities - it's important to be realistic about what you can achieve.
Đừng đánh giá quá cao khả năng của bạn - quan trọng là phải thực tế về những gì bạn có thể đạt được.
2. The company overestimated the demand for their new product and ended up with excess inventory.
Công ty đánh giá quá cao nhu cầu cho sản phẩm mới của họ và kết thúc với tồn kho dư thừa.
3. It's easy to overestimate how much time you have to complete a project - make sure to plan ahead.
Dễ dàng đánh giá quá cao thời gian bạn có để hoàn thành một dự án - hãy đảm bảo lên kế hoạch trước.
4. I think you're overestimating the importance of this meeting - it's just a routine check-in.
Tôi nghĩ bạn đánh giá quá cao tầm quan trọng của cuộc họp này - đó chỉ là một cuộc kiểm tra hàng ngày.
5. The coach warned the team not to overestimate their opponents, as they were known for their strategic gameplay.
Huấn luyện viên cảnh báo đội không nên đánh giá quá cao đối thủ, vì họ nổi tiếng với cách chơi chiến lược.
6. It's better to underestimate your expenses rather than to overestimate them and end up overspending.
Tốt hơn là đánh giá thấp chi phí của bạn thay vì đánh giá cao và kết thúc với việc tiêu quá mức.