Some examples of word usage: overrated
1. The movie was so overrated, I couldn't understand why everyone was raving about it.
--> Bộ phim đó quá đánh giá, tôi không thể hiểu tại sao mọi người lại khen ngợi nó.
2. Many people think that this restaurant is overrated, but I actually really enjoy the food.
--> Nhiều người nghĩ rằng nhà hàng này bị đánh giá cao quá, nhưng thực ra tôi thích thức ăn ở đây.
3. In my opinion, the new iPhone is overrated – it's not much different from the previous model.
--> Theo ý kiến của tôi, chiếc iPhone mới này bị đánh giá cao quá – nó không khác biệt nhiều so với mẫu trước.
4. Some people say that traveling to Paris is overrated, but I think it's a beautiful city worth visiting.
--> Một số người nói rằng việc đi du lịch đến Paris bị đánh giá cao quá, nhưng tôi nghĩ đó là một thành phố đẹp xứng đáng để thăm.
5. The book was so overrated that I was disappointed when I finally read it.
--> Cuốn sách đó bị đánh giá cao quá đến mức tôi thất vọng khi đọc nó cuối cùng.
6. Many people believe that being famous is the key to happiness, but I think it's overrated.
--> Nhiều người tin rằng việc nổi tiếng là chìa khóa đến hạnh phúc, nhưng tôi nghĩ rằng điều đó bị đánh giá cao quá.