Some examples of word usage: overtones
1. The music had a haunting quality, with subtle overtones of sadness.
Âm nhạc có một chất lượng ám ảnh, với những giai điệu buồn nhẹ nhàng.
2. The politician's speech had overtones of nationalism and patriotism.
Bài phát biểu của chính trị gia có những giai điệu dân tộc và lòng yêu nước.
3. The book's themes of love and forgiveness had religious overtones.
Các chủ đề về tình yêu và sự tha thứ trong cuốn sách mang những giai điệu tôn giáo.
4. The painting's colors created a sense of warmth with earthy overtones.
Màu sắc của bức tranh tạo nên cảm giác ấm áp với những giai điệu đất đai.
5. The conversation had subtle sexual overtones that made everyone uncomfortable.
Cuộc trò chuyện có những giai điệu tinh dục nhẹ nhàng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
6. The film's storyline had political overtones that mirrored current events.
Cốt truyện của bộ phim có những giai điệu chính trị phản ánh sự kiện hiện tại.