Some examples of word usage: pacified
1. The baby was crying uncontrollably, but the mother quickly pacified him with a gentle lullaby.
-> Đứa bé đang khóc không ngừng, nhưng mẹ nhanh chóng dỗ dành nó bằng một bài hát ru nhẹ nhàng.
2. The riot police used tear gas to pacify the angry crowd.
-> Cảnh sát chống bạo động đã sử dụng hơi cay để khuất phục đám đông tức giận.
3. The diplomat's calming words pacified the tense situation between the two countries.
-> Lời nói dịplomat của người ngoại giao đã làm dịu bớt tình hình căng thẳng giữa hai quốc gia.
4. The teacher pacified the students' fears about the upcoming exam by reassuring them of their preparedness.
-> Giáo viên đã làm dịu sợ hãi của học sinh về kỳ thi sắp tới bằng cách khẳng định họ đã chuẩn bị tốt.
5. The therapist's soothing voice and gentle touch pacified the anxious patient.
-> Giọng nói êm dịu và cử động nhẹ nhàng của nhà tâm lý học đã làm bớt lo lắng của bệnh nhân.
6. The king pacified the rebellious province by offering amnesty to those who laid down their arms.
-> Vua đã khuất phục tỉnh phản đối bằng cách ban ân xá cho những người đầu hàng.