Some examples of word usage: pal
1. My pal and I are going fishing this weekend.
Translation: Bạn của tôi và tôi sẽ đi câu cá cuối tuần này.
2. I told my pal about the party happening tonight.
Translation: Tôi nói với bạn của tôi về bữa tiệc diễn ra tối nay.
3. My pal always knows how to make me laugh when I'm feeling down.
Translation: Bạn của tôi luôn biết cách khiến tôi cười khi tôi buồn.
4. I consider my dog to be my loyal pal.
Translation: Tôi coi chó của tôi là người bạn trung thành của tôi.
5. My pal and I used to play basketball together in high school.
Translation: Bạn của tôi và tôi từng chơi bóng rổ cùng nhau ở trường trung học.
6. Whenever I need advice, I always turn to my pal for help.
Translation: Khi nào tôi cần lời khuyên, tôi luôn nhờ bạn của tôi giúp đỡ.