Some examples of word usage: palaeo environmental
1. The study of palaeo environmental conditions can provide valuable insights into past climates.
- Nghiên cứu về điều kiện môi trường cổ đại có thể cung cấp thông tin quý giá về khí hậu trong quá khứ.
2. Palaeo environmental data can help scientists understand how ecosystems have evolved over time.
- Dữ liệu môi trường cổ đại có thể giúp các nhà khoa học hiểu được cách mà hệ sinh thái đã phát triển qua thời gian.
3. Researchers use palaeo environmental proxies to reconstruct ancient environments.
- Các nhà nghiên cứu sử dụng các chỉ số môi trường cổ đại để tái tạo lại môi trường cổ xưa.
4. The palaeo environmental record can reveal patterns of climate change throughout history.
- Hồ sơ môi trường cổ đại có thể tiết lộ các mẫu hình biến đổi khí hậu suốt lịch sử.
5. By analyzing palaeo environmental data, scientists can predict future environmental trends.
- Bằng cách phân tích dữ liệu môi trường cổ đại, các nhà khoa học có thể dự đoán các xu hướng môi trường tương lai.
6. Palaeo environmental studies are crucial for understanding the long-term impacts of human activities on the environment.
- Việc nghiên cứu môi trường cổ đại rất quan trọng để hiểu rõ về tác động dài hạn của hoạt động của con người đối với môi trường.