Some examples of word usage: palliation
1. Palliation is often used in hospice care to provide comfort and relief to patients with terminal illnesses.
- Việc giảm đau thường được sử dụng trong chăm sóc hấp hối để cung cấp sự an ủi và giảm đau cho bệnh nhân mắc bệnh không thể chữa trị.
2. The doctor recommended palliation for the patient's chronic pain, as there was no cure available.
- Bác sĩ khuyến nghị giảm đau cho đau mãn tính của bệnh nhân, vì không có phương pháp chữa trị nào khả dụ.
3. Palliation can help improve the quality of life for patients with advanced cancer.
- Giảm đau có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn cuối.
4. The palliation of symptoms such as nausea and vomiting can greatly improve a patient's comfort level.
- Việc giảm đau các triệu chứng như buồn nôn và nôn mửa có thể cải thiện đáng kể mức độ thoải mái của bệnh nhân.
5. Palliation may involve the use of medication, physical therapy, or other forms of treatment to alleviate symptoms.
- Việc giảm đau có thể liên quan đến việc sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, hoặc các hình thức điều trị khác để giảm bớt các triệu chứng.
6. It is important for healthcare providers to discuss palliation options with patients and their families to ensure their comfort and well-being.
- Việc thảo luận về các phương pháp giảm đau với bệnh nhân và gia đình của họ là quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và hạnh phúc của họ.