Some examples of word usage: palliatively
1. The patient was treated palliatively to manage his pain and discomfort.
Bệnh nhân được điều trị để giảm đau và khó chịu.
2. Palliatively speaking, there are ways to alleviate symptoms without curing the underlying condition.
Nói về cách giảm nhẹ, có cách giảm triệu chứng mà không chữa trị nguyên nhân.
3. The doctor recommended palliative care to improve the quality of life for the terminally ill patient.
Bác sĩ khuyến nghị chăm sóc giảm nhẹ để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy giảm.
4. Palliatively, the medication helped the patient feel more comfortable during his final days.
Bằng cách giảm nhẹ, thuốc giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong những ngày cuối cùng.
5. The hospice provides palliative care for patients with terminal illnesses to help them manage pain and symptoms.
Nhà thương hạng cung cấp chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân mắc bệnh không thể chữa trị để giúp họ giảm đau và triệu chứng.
6. Palliatively speaking, the focus is on improving the patient's quality of life rather than curing the disease.
Nói về cách giảm nhẹ, tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân thay vì chữa trị bệnh tật.