cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
to bear (carry) the palm: chiến thắng, đoạt giải
to yield the palm: chịu thua
danh từ
gan bàn tay, lòng bàn tay
lòng găng tay
gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
to grease (cross) someone's palm
hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai
ngoại động từ
giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
sờ bằng gan bàn tay
hối lộ, đút lót (ai)
(+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
to palm off something upon (on) somebody: đánh lừa mà tống cái gì cho ai
Some examples of word usage: palming
1. She was caught palming a note during the exam.
Cô ấy bị phát hiện đang giấu một tờ giấy trong lòng bàn tay trong khi thi.
2. The magician performed a trick by palming a coin and making it disappear.
Người ảo thuật đã thực hiện một mánh khéo bằng cách giấu một đồng xu trong lòng bàn tay và làm cho nó biến mất.
3. He was palming his face in embarrassment after tripping over his own feet.
Anh ấy đang che kín khuôn mặt trong sự ngượng ngùng sau khi vấp ngã do tự trèo chân.
4. The pickpocket was skilled at palming wallets without anyone noticing.
Kẻ móc túi rất giỏi trong việc giữ ví mà không ai nhận ra.
5. The basketball player was caught palming the ball during the game.
Cầu thủ bóng rổ bị bắt giữ bóng trong lòng bàn tay trong khi đang thi đấu.
6. The instructor demonstrated proper palming techniques for meditation.
Hướng dẫn viên đã thể hiện các kỹ thuật giữ lòng bàn tay đúng cách cho thiền.
An palming meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with palming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, palming