1. The palmist examined my hand and told me I had a long and successful life ahead of me.
Người đọc vận mệnh xem tay của tôi và nói rằng tôi sẽ có một cuộc sống dài và thành công phía trước.
2. The palmist claimed to be able to predict my future by reading the lines on my palm.
Người đọc vận mệnh tuyên bố có thể dự đoán tương lai của tôi bằng cách đọc các đường trên lòng bàn tay của tôi.
3. I am skeptical about the accuracy of palmists and their predictions.
Tôi hoài nghi về tính chính xác của các người đọc vận mệnh và những dự đoán của họ.
4. Many people seek guidance from palmists when they are facing important decisions in life.
Nhiều người tìm sự hướng dẫn từ người đọc vận mệnh khi họ đang đối diện với những quyết định quan trọng trong cuộc sống.
5. The palmist told me that I had a strong personality based on the lines on my palm.
Người đọc vận mệnh nói với tôi rằng tôi có tính cách mạnh mẽ dựa trên các đường trên lòng bàn tay của tôi.
6. Some people believe that palmists have a special gift for interpreting the lines on people's palms.
Một số người tin rằng người đọc vận mệnh có một món quà đặc biệt để giải thích các đường trên lòng bàn tay của người khác.
An palmist meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with palmist, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, palmist