Some examples of word usage: panache
1. She walked into the room with panache, turning heads with her stylish outfit and confident demeanor.
- Cô ấy đi vào phòng với phong cách, thu hút sự chú ý với bộ đồ thời trang và thái độ tự tin.
2. The chef added a final touch of panache to the dish, garnishing it with fresh herbs and edible flowers.
- Đầu bếp đã thêm một chút phong cách cho món ăn, trang trí nó bằng các loại rau mầm và hoa ăn được.
3. His speech was delivered with panache, captivating the audience with his charisma and eloquence.
- Bài phát biểu của anh ấy được thể hiện với phong cách, thu hút khán giả với sự quyến rũ và lưu loát.
4. The actress performed with panache, effortlessly transitioning between comedic and dramatic scenes.
- Nữ diễn viên đã biểu diễn với phong cách, dễ dàng chuyển đổi giữa các cảnh hài hước và cảm động.
5. The artist painted with panache, using bold brush strokes and vibrant colors to create a dynamic composition.
- Họa sĩ đã vẽ với phong cách, sử dụng những nét vẽ mạnh mẽ và màu sắc tươi sáng để tạo ra một bức tranh sôi động.
6. The fashion designer's collection was praised for its panache, showcasing innovative designs and attention to detail.
- Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang đã được khen ngợi vì phong cách, trưng bày các thiết kế sáng tạo và chú ý đến chi tiết.