(+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
(thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
nội động từ (+ out)
đâi được vàng, có vàng (cát...)
(nghĩa bóng) kết quả
how did it pan out?: việc ấy kết quả thế nào?
it panned out well: cái đó kết quả khá
Some examples of word usage: panned
1. The movie was panned by critics for its poor acting and predictable plot.
=> Bộ phim đã bị các nhà phê bình chỉ trích vì diễn xuất kém và cốt truyện dễ đoán.
2. The new restaurant opening was panned by customers due to its high prices and mediocre food.
=> Sự ra mắt nhà hàng mới đã bị khách hàng chỉ trích vì giá cả cao và món ăn bình thường.
3. The book was panned by readers for its lack of character development and confusing narrative.
=> Cuốn sách đã bị độc giả phê phán vì thiếu sự phát triển nhân vật và cốt truyện rối ren.
4. The performance was panned by the audience for its lackluster energy and unimpressive choreography.
=> Bản biểu diễn đã bị khán giả chỉ trích vì thiếu năng lượng và kỹ xảo kém ấn tượng.
5. The product was panned by reviewers for its faulty design and unreliable performance.
=> Sản phẩm đã bị các nhà phê bình chỉ trích vì thiết kế lỗi và hiệu suất không đáng tin cậy.
6. The play was panned by theater critics for its outdated script and unconvincing acting.
=> Vở kịch đã bị các nhà phê bình sân khấu phê bình vì kịch bản lỗi thời và diễn xuất không thuyết phục.
An panned meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with panned, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, panned