Some examples of word usage: pansophical
1. She was known for her pansophical approach to education, incorporating a wide range of subjects into her curriculum.
- Cô ấy nổi tiếng với phương pháp giáo dục toàn diện, kết hợp nhiều môn học vào chương trình giảng dạy của mình.
2. The philosopher's pansophical perspective allowed him to see connections between seemingly unrelated ideas.
- Quan điểm pansophical của nhà triết học giúp anh ta thấy được sự kết nối giữa những ý tưởng có vẻ không liên quan.
3. The book offered a pansophical view of history, exploring how different cultures have influenced each other over time.
- Cuốn sách đưa ra một cái nhìn pansophical về lịch sử, khám phá cách mà các văn hóa khác nhau đã ảnh hưởng lẫn nhau qua thời gian.
4. The artist's pansophical approach to painting incorporated elements from various artistic movements.
- Phong cách pansophical của nghệ sĩ trong việc vẽ tranh tích hợp các yếu tố từ các phong trào nghệ thuật khác nhau.
5. The scientist's pansophical research led to groundbreaking discoveries in the field of quantum physics.
- Nghiên cứu pansophical của nhà khoa học đã dẫn đến những phát hiện đột phá trong lĩnh vực vật lý lượng tử.
6. The conference aimed to bring together experts from various disciplines to foster a pansophical dialogue on environmental sustainability.
- Hội nghị nhằm mục đích kết nối các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau để thúc đẩy một cuộc đối thoại pansophical về bền vững môi trường.