Some examples of word usage: papalism
1. Many Catholics adhere to the doctrine of papalism, which emphasizes the authority of the Pope.
Một số người Công giáo tuân theo tín ngưỡng về chính quyền của Giáo Hoàng.
2. Papalism has been a controversial topic within the Catholic Church for centuries.
Chủ nghĩa chính quyền của Giáo Hoàng đã là đề tài gây tranh cãi trong Giáo Hội Công giáo suốt nhiều thế kỷ.
3. Critics of papalism argue that it places too much power in the hands of one individual.
Những người phê phán chủ nghĩa chính quyền của Giáo Hoàng cho rằng nó đặt quá nhiều quyền lực vào tay một cá nhân.
4. Supporters of papalism believe that the Pope is the ultimate authority in matters of faith and morals.
Những người ủng hộ chủ nghĩa chính quyền của Giáo Hoàng tin rằng ông là cơ quan tối cao trong các vấn đề về đức tin và đạo đức.
5. The history of papalism can be traced back to the early days of the Catholic Church.
Lịch sử của chủ nghĩa chính quyền của Giáo Hoàng có thể được truy vết lại từ những ngày đầu của Giáo Hội Công giáo.
6. Some theologians believe that papalism has contributed to the unity and stability of the Catholic Church.
Một số nhà thần học tin rằng chủ nghĩa chính quyền của Giáo Hoàng đã đóng góp vào sự đoàn kết và ổn định của Giáo Hội Công giáo.