Some examples of word usage: papaya
1. I love eating papaya for breakfast because it's so sweet and refreshing.
Tôi thích ăn đu đủ vào bữa sáng vì nó ngọt và mát.
2. Papaya is a tropical fruit that is rich in vitamins and antioxidants.
Đu đủ là loại trái cây nhiệt đới giàu vitamin và chất chống oxy hóa.
3. My favorite way to enjoy papaya is in a fruit salad with mango and pineapple.
Cách yêu thích của tôi để thưởng thức đu đủ là trong một tô salad trái cây với xoài và dứa.
4. Some people believe that papaya has digestive benefits and can help with bloating.
Một số người tin rằng đu đủ có lợi cho tiêu hóa và có thể giúp giảm sưng phồng.
5. Papaya can also be used in savory dishes, such as a spicy papaya salad.
Đu đủ cũng có thể được sử dụng trong các món ăn mặn, như món gỏi đu đủ cay.
6. The papaya tree produces large, oval-shaped fruits that are green when unripe and orange when ripe.
Cây đu đủ sản xuất những trái có hình oval lớn, xanh khi chưa chín và cam khi chín.