Some examples of word usage: pappi
1. I love receiving kisses from my pappi.
(Tôi thích được hôn từ pappi của tôi.)
2. My pappi always knows how to make me feel better when I'm sad.
(Pappi của tôi luôn biết cách làm cho tôi cảm thấy tốt hơn khi tôi buồn.)
3. I can't wait to see my pappi when he comes home from work.
(Tôi không thể chờ đợi được gặp pappi của tôi khi anh ấy về nhà từ công việc.)
4. My pappi gives the best hugs in the world.
(Pappi của tôi cho những cái ôm tốt nhất trên thế giới.)
5. Even though my pappi is strict sometimes, I know he does it because he loves me.
(Dù pappi của tôi có khi nghiêm khắc, tôi biết anh ấy làm vậy vì anh ấy yêu tôi.)
6. I miss my pappi when he travels for work.
(Tôi nhớ pappi của tôi khi anh ấy đi công tác.)