Some examples of word usage: parallels
1. The two stories have striking parallels in their themes and character development.
- Hai câu chuyện đó có sự tương đồng đáng chú ý trong chủ đề và phát triển nhân vật.
2. The artist drew parallels between nature and technology in his latest exhibition.
- Nghệ sĩ đã vẽ ra sự tương đồng giữa thiên nhiên và công nghệ trong triển lãm mới nhất của mình.
3. There are clear parallels between the two political systems, despite their differences.
- Có những tương đồng rõ ràng giữa hai hệ thống chính trị, bất kể sự khác biệt của chúng.
4. The teacher used historical parallels to help students understand current events.
- Giáo viên đã sử dụng những tương đồng lịch sử để giúp học sinh hiểu về các sự kiện hiện tại.
5. The film director intentionally included parallels to classic literature in his movie.
- Đạo diễn phim đã cố ý thêm vào những tương đồng với văn học cổ điển trong bộ phim của mình.
6. The architect designed the building with strong parallels to traditional Vietnamese architecture.
- Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với những tương đồng mạnh mẽ với kiến trúc truyền thống Việt Nam.