1. She often paraphrases articles to use in her research paper.
-> Cô ấy thường tóm tắt lại các bài báo để sử dụng trong luận văn nghiên cứu của mình.
2. The student was able to provide accurate paraphrases of the text in her essay.
-> Học sinh đã có thể cung cấp những bản tóm tắt chính xác của văn bản trong bài luận của mình.
3. It is important to paraphrase information in your own words to avoid plagiarism.
-> Việc tóm tắt thông tin bằng lời của riêng bạn là rất quan trọng để tránh việc sao chép.
4. The writer used various paraphrases to convey the main ideas of the book.
-> Nhà văn đã sử dụng nhiều cách tóm tắt khác nhau để truyền đạt ý chính của cuốn sách.
5. Can you provide a paraphrase of this passage for me to better understand it?
-> Bạn có thể cung cấp một bản tóm tắt của đoạn văn này cho tôi để tôi hiểu rõ hơn không?
6. The teacher asked the students to practice paraphrasing sentences from the textbook.
-> Giáo viên đã yêu cầu học sinh thực hành tóm tắt lại các câu từ sách giáo trình.
An paraphrases meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paraphrases, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, paraphrases