Some examples of word usage: parted
1. The friends sadly parted ways after their vacation.
(Những người bạn buồn bã khi chia tay sau kỳ nghỉ của họ.)
2. The curtains parted, revealing a stunning view of the city.
(Rèm màn rộng ra, tiết lộ một cái nhìn tuyệt đẹp của thành phố.)
3. The two lovers finally parted after a tearful goodbye.
(Hai người yêu nhau cuối cùng đã chia tay sau lời tạm biệt đầy nước mắt.)
4. The clouds parted, allowing the sun to shine through.
(Những đám mây tan ra, để cho ánh nắng mặt trời chiếu qua.)
5. The business partners parted on good terms, promising to keep in touch.
(Các đối tác kinh doanh đã chia tay một cách thân thiện, hứa sẽ giữ liên lạc.)
6. The river parted as the boat sailed through its calm waters.
(Dòng sông mở ra khi con thuyền đi qua những dòng nước êm đềm của nó.)