(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
predominant partner
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
silent partner
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
sleeping partner
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)
ngoại động từ
chung phần với, công ty với (ai)
cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
to partner someone with another: kết ai với ai thành một phe
là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
Some examples of word usage: partners
1. My business partners and I are working on a new project together.
Translation: Các đối tác kinh doanh của tôi và tôi đang làm việc trên một dự án mới cùng nhau.
2. It's important to communicate effectively with your partners to achieve success.
Translation: Việc giao tiếp hiệu quả với đối tác là quan trọng để đạt được thành công.
3. She and her partner have been together for ten years.
Translation: Cô ấy và đối tác của mình đã ở bên nhau được mười năm.
4. The two companies decided to merge and become partners in the new venture.
Translation: Hai công ty quyết định sáp nhập và trở thành đối tác trong dự án mới.
5. The partners in the law firm have different areas of expertise.
Translation: Các đối tác trong văn phòng luật sư có các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
6. We are always looking for new partners to collaborate with on our projects.
Translation: Chúng tôi luôn tìm kiếm đối tác mới để hợp tác trong các dự án của chúng tôi.
An partners meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with partners, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, partners