Some examples of word usage: paschal
1. The paschal lamb was sacrificed during the Jewish holiday of Passover.
(Giống cừu phục sinh đã được hy sinh trong lễ hội Do Thái của Lễ Phục Sinh.)
2. The paschal candle is lit during Easter vigil to symbolize the resurrection of Christ.
(Đuốc nến phục sinh được thắp sáng trong đêm canh giữa Lễ Phục Sinh để tượng trưng cho sự phục sinh của Chúa Kitô.)
3. The paschal mystery refers to the passion, death, and resurrection of Jesus Christ.
(Bí ẩn phục sinh đề cập đến sự thương khó, cái chết và phục sinh của Chúa Giêsu Kitô.)
4. Many churches celebrate the paschal season with special services and ceremonies.
(Nhiều nhà thờ tổ chức mùa phục sinh với các dịch vụ và nghi lễ đặc biệt.)
5. The paschal feast is a time of joy and celebration for Christians around the world.
(Lễ hội phục sinh là thời gian của niềm vui và sự ăn mừng cho các Kitô hữu trên toàn thế giới.)
6. The paschal greeting "Christ is risen!" is exchanged among believers during Easter season.
(Lời chúc phục sinh "Chúa Kitô đã phục sinh!" được trao đổi giữa các tín đồ trong mùa Phục Sinh.)
Translation into Vietnamese:
1. Cừu phục sinh đã được hy sinh trong lễ hội Do Thái của Lễ Phục Sinh.
2. Đuốc nến phục sinh được thắp sáng trong đêm canh giữa Lễ Phục Sinh để tượng trưng cho sự phục sinh của Chúa Kitô.
3. Bí ẩn phục sinh đề cập đến sự thương khó, cái chết và phục sinh của Chúa Giêsu Kitô.
4. Nhiều nhà thờ tổ chức mùa phục sinh với các dịch vụ và nghi lễ đặc biệt.
5. Lễ hội phục sinh là thời gian của niềm vui và sự ăn mừng cho các Kitô hữu trên toàn thế giới.
6. Lời chúc phục sinh "Chúa Kitô đã phục sinh!" được trao đổi giữa các tín đồ trong mùa Phục Sinh.