Some examples of word usage: passion week
1. Passion Week is the Christian observance of the final week of Jesus' life, leading up to his crucifixion and resurrection.
Tuần Thánh là sự quan sát Kitô giáo về tuần cuối cùng của cuộc đời Đức Giêsu, dẫn đến việc bị đóng đinh và phục sinh của Người.
2. Many churches hold special services and events during Passion Week to commemorate the events of Jesus' final days.
Nhiều nhà thờ tổ chức các dịch vụ và sự kiện đặc biệt trong Tuần Thánh để tưởng nhớ những sự kiện của những ngày cuối cùng của Đức Giêsu.
3. Passion Week is also known as Holy Week and is a time of reflection, prayer, and repentance for Christians around the world.
Tuần Thánh cũng được biết đến với tên gọi là Tuần Thánh và là thời gian suy tư, cầu nguyện và hối cải cho những người Kitô hữu trên toàn thế giới.
4. The events of Passion Week are recorded in the Gospels of Matthew, Mark, Luke, and John in the Bible.
Những sự kiện trong Tuần Thánh được ghi lại trong các sách Tin Mừng của Mathi, Mác, Luca và Gioan trong Kinh Thánh.
5. During Passion Week, Christians remember the Last Supper, the betrayal of Judas, Jesus' trial and crucifixion, and his resurrection on Easter Sunday.
Trong Tuần Thánh, những người Kitô hữu nhớ lại Bữa tối cuối cùng, sự phản bội của Giu-đa, phiên xét xử và đóng đinh của Đức Giêsu, và sự phục sinh của Người vào Chúa Nhật Phục Sinh.
6. Passion Week is a solemn and important time in the Christian calendar, marking the culmination of Jesus' ministry and the fulfillment of God's plan for salvation.
Tuần Thánh là một thời gian trang nghiêm và quan trọng trong lịch Kitô giáo, đánh dấu sự kết thúc của sứ vụ của Đức Giêsu và sự hoàn thành của kế hoạch cứu rỗi của Thiên Chúa.