Some examples of word usage: passionate
1. She is a passionate artist who pours her heart into every painting.
- Cô ấy là một nghệ sĩ đam mê, cô ấy đổ trái tim vào mỗi bức tranh.
2. He is passionate about environmental conservation and dedicates his time to volunteering for local clean-up efforts.
- Anh ấy rất đam mê về bảo tồn môi trường và dành thời gian của mình để tình nguyện cho các nỗ lực làm sạch địa phương.
3. The passionate speech by the activist inspired the crowd to take action against injustice.
- Bài phát biểu đam mê của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho đám đông hành động chống lại bất công.
4. Their passionate love for each other was evident in the way they looked at each other.
- Tình yêu đam mê của họ dành cho nhau đã rõ ràng qua cách họ nhìn nhau.
5. The passionate debate between the two politicians lasted for hours.
- Cuộc tranh luận đam mê giữa hai chính trị gia kéo dài hàng giờ.
6. She has a passionate personality that shines through in everything she does.
- Cô ấy có một tính cách đam mê tỏa sáng qua mọi việc mà cô ấy làm.