Some examples of word usage: patrioteer
1. The patrioteer proudly waved the flag of their country during the parade.
Người yêu nước tự hào vung cờ của quốc gia trong cuộc diễu hành.
2. As a true patrioteer, she always stood up for her country in times of need.
Là một người yêu nước đích thực, cô luôn ủng hộ đất nước trong những lúc cần thiết.
3. The patrioteer organized a fundraiser to support veterans and their families.
Người yêu nước tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ các cựu chiến binh và gia đình của họ.
4. He was known as a passionate patrioteer who dedicated his life to serving his country.
Anh ta được biết đến là một người yêu nước nhiệt huyết, đã dành cả cuộc đời để phục vụ quê hương.
5. The patrioteer was honored with a medal for his bravery and dedication to his country.
Người yêu nước đã được trao tặng một huy chương vinh danh vì sự dũng cảm và niềm tin vào đất nước của mình.
6. She became a patrioteer after witnessing the sacrifices made by her fellow citizens for their country.
Cô trở thành một người yêu nước sau khi chứng kiến sự hy sinh của đồng bào cho đất nước.