Some examples of word usage: patroness
1. The local library is lucky to have such a generous patroness who donates books and funds for new programs.
Thư viện địa phương may mắn khi có một nữ bảo trợ hào phóng như vậy đóng góp sách và quỹ cho các chương trình mới.
2. The patroness of the arts made sure that the theater had the resources it needed to put on a successful production.
Nữ bảo trợ nghệ thuật đã đảm bảo rằng nhà hát có đủ tài nguyên cần thiết để tổ chức một buổi biểu diễn thành công.
3. As the patroness of the charity organization, she worked tirelessly to raise awareness and support for those in need.
Là bảo trợ của tổ chức từ thiện, cô đã làm việc không mệt mỏi để tăng cường nhận thức và hỗ trợ cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
4. The queen was known for being a generous patroness of the arts, supporting painters, musicians, and writers throughout her reign.
Nữ hoàng được biết đến với việc là một bảo trợ hào phóng của nghệ thuật, hỗ trợ các họa sĩ, nhạc sĩ và nhà văn suốt thời kỳ trị vị của mình.
5. The patroness of the orphanage personally visited each child to make sure they were well cared for and happy.
Nữ bảo trợ của cô nhi viện đã đi thăm từng đứa trẻ cá nhân để đảm bảo rằng họ được chăm sóc tốt và hạnh phúc.
6. The wealthy widow acted as a patroness to many young artists, providing them with financial support and connections in the art world.
Người phụ nữ giàu có đã làm vai trò bảo trợ cho nhiều nghệ sĩ trẻ, cung cấp họ với hỗ trợ tài chính và kết nối trong thế giới nghệ thuật.