1. He used his prized possession as pawnage to secure a loan from the bank.
(Anh ấy đã sử dụng tài sản quý giá của mình để thế chấp để đảm bảo một khoản vay từ ngân hàng.)
2. The pawnage of the family heirloom was a last resort to pay off debts.
(Việc thế chấp tài sản gia đình quý giá là biện pháp cuối cùng để trả nợ.)
3. She regretted using her jewelry as pawnage to fund her gambling addiction.
(Cô ấy hối hận khi sử dụng trang sức của mình để thế chấp để tài trợ cho sở thích cờ bạc.)
4. The pawnage of his car was necessary to cover the unexpected medical expenses.
(Việc thế chấp chiếc xe hơi của anh ấy là cần thiết để chi trả các chi phí y tế bất ngờ.)
5. The businessman offered his valuable artwork as pawnage in exchange for a business loan.
(Nhà kinh doanh đã đề nghị tác phẩm nghệ thuật quý giá của mình làm tài sản thế chấp để đổi lấy một khoản vay kinh doanh.)
6. The practice of using personal possessions as pawnage is common in times of financial hardship.
(Việc sử dụng tài sản cá nhân như tài sản thế chấp là phổ biến trong thời kỳ gian khó về tài chính.)
An pawnage meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pawnage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, pawnage