Some examples of word usage: peaceful
1. The garden was so peaceful, with birds chirping and a gentle breeze rustling through the trees.
- Khu vườn rất yên bình, với tiếng chim hót và cơn gió nhẹ thổi qua cây cối.
2. After a long day at work, I like to relax in a peaceful bath with candles and soft music.
- Sau một ngày làm việc vất vả, tôi thích thư giãn trong một bồn tắm yên bình với nến và nhạc nhẹ.
3. The small town had a peaceful atmosphere, with friendly locals and a sense of community.
- Thị trấn nhỏ có bầu không khí yên bình, với người dân thân thiện và tinh thần cộng đồng.
4. Watching the sunset over the ocean was a peaceful experience, as the colors painted the sky in beautiful hues.
- Nhìn hoàng hôn trên biển là một trải nghiệm yên bình, khi mà các màu sắc tô điểm bầu trời bằng những sắc màu tuyệt đẹp.
5. The yoga class was a peaceful escape from the stresses of daily life, allowing participants to unwind and find inner calm.
- Buổi học yoga là một cách trốn thoát yên bình khỏi áp lực của cuộc sống hàng ngày, giúp các học viên thư giãn và tìm thấy bình yên bên trong.
6. Walking through the quiet forest, I felt a sense of peacefulness and connection to nature.
- Đi bộ qua khu rừng yên tĩnh, tôi cảm thấy sự yên bình và kết nối với thiên nhiên.