Some examples of word usage: peachy
1. Everything is going just peachy in my life right now.
- Mọi thứ đang diễn ra rất tốt trong cuộc sống của tôi hiện tại.
2. Despite the challenges, she remained peachy and optimistic.
- Mặc dù gặp phải những thách thức, cô ấy vẫn giữ được tâm trạng lạc quan.
3. The weather was absolutely peachy for our outdoor picnic.
- Thời tiết rất tuyệt vời cho buổi picnic ngoài trời của chúng tôi.
4. I'm feeling peachy after a good night's sleep.
- Tôi cảm thấy tuyệt vời sau một đêm ngủ ngon.
5. She always has a peachy attitude towards life.
- Cô ấy luôn có một thái độ lạc quan đối với cuộc sống.
6. The peachy color of the sunset was breathtaking.
- Màu hồng đào của hoàng hôn làm say đắm lòng người.