Some examples of word usage: peak
1. The hikers reached the peak of the mountain after a long and challenging climb.
- Những người đi bộ đã đạt đến đỉnh núi sau một chuyến leo núi dài và đầy thách thức.
2. Her performance in the competition reached its peak when she scored a perfect ten.
- Diễn biến của cô ấy trong cuộc thi đạt đến đỉnh điểm khi cô ấy ghi được điểm 10 hoàn hảo.
3. The company's profits have been steadily increasing and are now at their peak.
- Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định và hiện đang ở mức cao nhất.
4. The sun was at its peak in the sky, shining brightly on the beach below.
- Mặt trời đang ở đỉnh điểm trên bầu trời, chiếu sáng sáng trên bãi biển ở dưới.
5. The popularity of the new restaurant reached its peak after a glowing review in the local newspaper.
- Sự phổ biến của nhà hàng mới đã đạt đến đỉnh điểm sau một bài đánh giá tích cực trên báo địa phương.
6. The athlete's physical fitness was at its peak during the competition, allowing him to perform at his best.
- Tình trạng sức khỏe của vận động viên ở mức đỉnh cao trong cuộc thi, giúp anh ấy biểu diễn tốt nhất của mình.