Some examples of word usage: pedestrian precinct
1. The city center has a pedestrian precinct where cars are not allowed.
Trung tâm thành phố có một khu vực dành cho người đi bộ nơi không cho phép xe cộ.
2. The pedestrian precinct is lined with shops and cafes, making it a popular destination for locals and tourists alike.
Khu vực dành cho người đi bộ được trải dài bởi các cửa hàng và quán cà phê, tạo nên điểm đến phổ biến cho cả người dân địa phương và du khách.
3. The city council is planning to expand the pedestrian precinct to accommodate more pedestrians and create a safer environment.
Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch mở rộng khu vực dành cho người đi bộ để chứa đựng nhiều người đi bộ hơn và tạo ra môi trường an toàn hơn.
4. There are strict rules in place in the pedestrian precinct to ensure the safety of pedestrians and prevent accidents.
Có các quy định nghiêm ngặt trong khu vực dành cho người đi bộ để đảm bảo an toàn cho người đi bộ và ngăn chặn tai nạn.
5. The pedestrian precinct is a vibrant and lively area, with street performers entertaining the crowds.
Khu vực dành cho người đi bộ là một khu vực sôi động và sôi nổi, với các nghệ sĩ đường phố giải trí cho đám đông.
6. Visitors are encouraged to explore the pedestrian precinct on foot to fully experience the culture and atmosphere of the city.
Khách thăm được khuyến khích khám phá khu vực dành cho người đi bộ bằng đôi chân để trải nghiệm đầy đủ văn hóa và không khí của thành phố.