Some examples of word usage: pedigree
1. He comes from a long line of champions, boasting an impressive pedigree.
(Anh ta đến từ một dòng họ gồm nhiều nhà vô địch, có dòng dõi tuyệt vời.)
2. The dog breeder provided documentation of the puppy's pedigree.
(Người nuôi chó cung cấp giấy tờ chứng minh dòng họ của chú chó con.)
3. Her pedigree as a top scientist is well-known in the academic community.
(Dòng dõi của cô như một nhà khoa học hàng đầu được biết đến rộng rãi trong cộng đồng học thuật.)
4. The prestigious art gallery only displays works with a proven pedigree.
(Giảng viên nghệ thuật danh tiếng chỉ trưng bày các tác phẩm có dòng dõi được chứng minh.)
5. As a descendant of royalty, she has a pedigree that commands respect.
(Là hậu duệ của hoàng tộc, cô ấy có một dòng dõi đáng kính trọng.)
6. The wine connoisseur was impressed by the wine's pedigree, knowing it came from a renowned vineyard.
(Người sành rượu đã ấn tượng với dòng dõi của loại rượu, biết rằng nó đến từ một trang trại nho nổi tiếng.)