Some examples of word usage: pemphigi
1. The doctor diagnosed the patient with pemphigus vulgaris, a rare autoimmune disease.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh pemphigus vulgaris, một loại bệnh miễn dịch hiếm gặp.
2. Pemphigus is characterized by the formation of blisters on the skin and mucous membranes.
Pemphigus được đặc trưng bởi sự hình thành các phồng ở trên da và niêm mạc.
3. Treatment for pemphigus usually involves immunosuppressive medications.
Phương pháp điều trị cho pemphigus thường liên quan đến các loại thuốc ức chế miễn dịch.
4. The patient's pemphigus flared up during times of stress.
Bệnh pemphigus của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng trong thời gian căng thẳng.
5. It is important to seek medical attention if you suspect you may have pemphigus.
Quan trọng để tìm kiếm sự chú ý y tế nếu bạn nghi ngờ rằng bạn có thể mắc bệnh pemphigus.
6. The dermatologist prescribed a topical ointment to help manage the pemphigus blisters.
Bác sĩ da liễu kê đơn một loại thuốc mỡ để giúp kiểm soát các phồng pemphigus.