1. The player scored a goal from a penalty kick in the final minutes of the game.
Cầu thủ đã ghi bàn từ quả penalty trong những phút cuối cùng của trận đấu.
2. The referee awarded a penalty kick after a foul in the penalty area.
Trọng tài đã trao quả penalty sau một pha phạm lỗi trong khu vực cấm địa.
3. The team's striker is known for his accuracy when taking penalty kicks.
Tiền đạo của đội bóng nổi tiếng với độ chính xác khi thực hiện quả penalty.
4. The goalkeeper made a brilliant save to deny the opposition's penalty kick.
Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá xuất sắc để ngăn chặn quả penalty của đối phương.
5. The player felt the pressure as he stepped up to take the penalty kick.
Cầu thủ cảm thấy áp lực khi bước lên thực hiện quả penalty.
6. The team's coach has been working on penalty kick strategies in training.
HLV của đội bóng đã đang làm việc về chiến lược thực hiện quả penalty trong buổi tập.
An penalty kick meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with penalty kick, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, penalty kick