Some examples of word usage: penetrable
1. The fortress had high walls that were impenetrable to enemy soldiers.
Công trình pháo đài có những bức tường cao không thể xâm nhập được bởi binh lính địch.
2. The thick fog made it difficult to see through, but it was penetrable with the right equipment.
Sương mù dày đặc làm cho việc nhìn qua trở nên khó khăn, nhưng nó có thể xâm nhập được với trang thiết bị phù hợp.
3. The security system was designed to be impenetrable, but hackers still found a way to breach it.
Hệ thống bảo mật được thiết kế để không thể xâm nhập được, nhưng kẻ hack vẫn tìm ra cách để xâm nhập.
4. The ice was so thin that it was easily penetrable by the sharp tip of the pickaxe.
Lớp băng quá mỏng nên dễ dàng bị xâm nhập bởi đầu nhọn của cái cuốc.
5. The armor was strong and durable, but it was not completely penetrable by enemy weapons.
Bộ giáp mạnh mẽ và bền bỉ, nhưng không hoàn toàn có thể bị xâm nhập bởi vũ khí của địch.
6. The detective knew that the suspect's alibi was penetrable and began to uncover inconsistencies in his story.
Thám tử biết rằng lời biện hộ của nghi can có thể bị xâm nhập và bắt đầu phát hiện ra sự không nhất quán trong câu chuyện của anh ta.