Some examples of word usage: penitents
1. The church was filled with penitents seeking forgiveness for their sins.
Nhà thờ đầy người hối lỗi tìm sự tha thứ cho tội lỗi của mình.
2. The priest listened patiently to the confessions of the penitents.
Cha sở hữu nghe một cách kiên nhẫn những lời thú nhận của những người hối lỗi.
3. The penitents knelt before the altar, praying for redemption.
Những người hối lỗi quỳ trước bàn thờ, cầu xin sự cứu rỗi.
4. The penitents vowed to change their ways and live a more virtuous life.
Những người hối lỗi thề phải thay đổi hành động và sống một cuộc sống cao đẹp hơn.
5. The penitents wore sackcloth and ashes as a sign of their repentance.
Những người hối lỗi mặc áo xác và tro làm dấu hiệu cho sự hối lỗi của họ.
6. The penitents participated in a procession to show their devotion to God.
Những người hối lỗi tham gia vào một cuộc diễu hành để thể hiện lòng tôn kính của họ đối với Chúa.