Some examples of word usage: penologically
1. The new prison policies aim to address issues penologically, focusing on rehabilitation rather than punishment.
(Chính sách tù trại mới nhằm giải quyết vấn đề theo quan điểm hình phạt học đường, tập trung vào việc phục hồi chứ không phải trừng phạt.)
2. The parole board will consider various factors penologically before making a decision on early release.
(Hội đồng xin giấy ra tù sẽ xem xét nhiều yếu tố theo quan điểm hình phạt học đường trước khi đưa ra quyết định về việc phóng thích sớm.)
3. The judge sentenced the defendant penologically, taking into account his criminal history and potential for rehabilitation.
(Thẩm phán đã tuyên án cho bị cáo theo quan điểm hình phạt học đường, xem xét lịch sử tội phạm và tiềm năng phục hồi của anh ta.)
4. The prison system is constantly evolving to better align with penological principles and practices.
(Hệ thống tù trại liên tục tiến triển để phù hợp tốt hơn với các nguyên lý và thực tiễn hình phạt học đường.)
5. The research project aims to explore the effectiveness of different penological approaches in reducing recidivism rates.
(Dự án nghiên cứu nhằm khám phá hiệu quả của các phương pháp hình phạt học đường khác nhau trong việc giảm tỷ lệ tái phạm.)
6. The government is investing in penological programs to improve the rehabilitation of offenders and reduce crime rates.
(Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình hình phạt học đường để cải thiện việc phục hồi của người phạm tội và giảm tỷ lệ tội phạm.)