Some examples of word usage: penologist
1. The penologist conducted research on the effectiveness of rehabilitation programs in prisons.
(Chuyên gia tù phạm đã tiến hành nghiên cứu về hiệu quả của các chương trình tái hòa nhập trong nhà tù.)
2. As a penologist, she advocated for more humane treatment of inmates.
(Là một chuyên gia tù phạm, cô ấy ủng hộ việc đối xử nhân đạo hơn với các tù nhân.)
3. The penologist recommended implementing educational programs in prisons to reduce recidivism rates.
(Chuyên gia tù phạm khuyến nghị thực hiện các chương trình giáo dục trong nhà tù để giảm tỷ lệ tái phạm.)
4. The penologist studied the impact of overcrowding on the mental health of prisoners.
(Chuyên gia tù phạm nghiên cứu tác động của quá tải về tinh thần đến sức khỏe tinh thần của tù nhân.)
5. The penologist worked closely with prison officials to improve conditions for inmates.
(Chuyên gia tù phạm làm việc chặt chẽ với các quan chức nhà tù để cải thiện điều kiện cho tù nhân.)
6. The penologist's expertise in criminal justice reform made her a valuable asset to the prison system.
(Kiến thức chuyên môn của chuyên gia tù phạm về cải cách tư pháp hình sự đã giúp cô ấy trở thành một tài sản quý giá của hệ thống nhà tù.)