Some examples of word usage: perch
1. The bird perched on the branch and sang a beautiful song.
(Con chim ngồi trên cành cây và hót một bài hát đẹp.)
2. The cat likes to perch on the windowsill and watch the world outside.
(Mèo thích ngồi trên mép cửa sổ và nhìn thế giới bên ngoài.)
3. The fisherman sat on his perch by the river, patiently waiting for a bite.
(Người đánh cá ngồi trên cái gác câu của mình bên bờ sông, kiên nhẫn chờ một cú đánh.)
4. The butterfly perched delicately on the flower, sipping nectar.
(Con bướm ngồi một cách tinh tế trên hoa, hút mật ong.)
5. The hawk perched high in the tree, keeping a watchful eye on its prey below.
(Chim ưng ngồi trên cây cao, giữ mắt trừng trên con mồi dưới đất.)
6. The squirrel quickly perched on the fence post, holding its acorn tightly in its paws.
(Con sóc nhanh chóng ngồi trên cột hàng rào, giữ hạt dẻ chặt trong lòng bàn tay.)