Some examples of word usage: perchance
1. Perchance we will meet again someday.
Translation: Có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau một ngày nào đó.
2. Perchance he will change his mind after hearing our arguments.
Translation: Có thể anh ấy sẽ thay đổi ý kiến sau khi nghe lời biện hộ của chúng tôi.
3. I may perchance come across some old friends at the party.
Translation: Tôi có thể tình cờ gặp lại một số người bạn cũ tại buổi tiệc.
4. Perchance you could help me with this difficult problem?
Translation: Có khả năng bạn có thể giúp tôi với vấn đề khó khăn này không?
5. Perchance, the answer lies in looking at the problem from a different angle.
Translation: Có lẽ, câu trả lời nằm ở việc nhìn vào vấn đề từ một góc độ khác.
6. She wondered if perchance he had already left for his trip.
Translation: Cô ấy tự hỏi liệu anh ấy có thể đã rời khỏi cho chuyến đi của mình chưa.