Some examples of word usage: percuss
1. The doctor will percuss your chest to check for any signs of fluid buildup.
(Bác sĩ sẽ đập ngực của bạn để kiểm tra xem có dấu hiệu nào của cặn nước không.)
2. The musician used a variety of instruments to percuss different rhythms.
(Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều loại nhạc cụ để đánh nhịp khác nhau.)
3. The teacher asked the students to percuss the rhythm of the song with their hands.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đánh nhịp của bài hát bằng tay.)
4. The rain began to percuss against the window, creating a soothing sound.
(Mưa bắt đầu đập vào cửa sổ, tạo ra một âm thanh dễ chịu.)
5. The drummer knew how to percuss the drums in a way that captivated the audience.
(Nghệ sĩ trống biết cách đánh trống một cách rất hấp dẫn khán giả.)
6. The therapist used a special tool to percuss the patient's back and help loosen up the muscles.
(Bác sĩ trị liệu đã sử dụng một công cụ đặc biệt để đập lưng của bệnh nhân và giúp cơ bắp thư giãn.)