Some examples of word usage: perfect
1. She has a perfect score on the exam.
- Cô ấy có điểm số hoàn hảo trong bài kiểm tra.
2. The weather was perfect for a day at the beach.
- Thời tiết hoàn hảo để đi biển.
3. This cake tastes perfect.
- Chiếc bánh này có hương vị hoàn hảo.
4. His timing was perfect, he arrived just as the meeting started.
- Thời điểm của anh ấy rất hoàn hảo, anh ấy đến ngay khi cuộc họp bắt đầu.
5. The dress fits her perfectly.
- Chiếc váy vừa vặn với cô ấy hoàn hảo.
6. The painting is absolutely perfect, every detail is flawless.
- Bức tranh thật sự hoàn hảo, mọi chi tiết đều tuyệt vời.
(Translated to Vietnamese)
1. Cô ấy có điểm số hoàn hảo trong bài kiểm tra.
2. Thời tiết hoàn hảo để đi biển.
3. Chiếc bánh này có hương vị hoàn hảo.
4. Thời điểm của anh ấy rất hoàn hảo, anh ấy đến ngay khi cuộc họp bắt đầu.
5. Chiếc váy vừa vặn với cô ấy hoàn hảo.
6. Bức tranh thật sự hoàn hảo, mọi chi tiết đều tuyệt vời.